Có 4 kết quả:
淘气 táo qì ㄊㄠˊ ㄑㄧˋ • 淘氣 táo qì ㄊㄠˊ ㄑㄧˋ • 陶器 táo qì ㄊㄠˊ ㄑㄧˋ • 隯器 táo qì ㄊㄠˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naughty
(2) mischievous
(2) mischievous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) naughty
(2) mischievous
(2) mischievous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ gốm, đồ sành sứ
Từ điển Trung-Anh
pottery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ gốm, đồ sành sứ
Bình luận 0